Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 避諱欠画令
諱 いみな
tên húy; tên khai sinh; tên tục
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
遠諱 おんき
lễ tưởng niệm bán niên
忌諱 きき きい
sự không hài lòng; bực mình; không thích
偏諱 へんき
one kanji in the name of a nobleperson (with a multiple-kanji name)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.