Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
避雷針 ひらいしん
cột thu lôi.
避雷器 ひらいき
thiết bị chống sét
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
夏の陣 なつのじん
(cách nói cổ) cuộc thi đấu mùa hè
雷 かみなり いかずち いかづち らい
sấm sét
針の先 はりのさき
mũi kim.
針の孔 はりのあな
trôn kim.
針の山 はりのやま
ngọn núi kim, câu chuyện ngụ ngôn nói về nơi đau đớn