Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 那羅延天
緊那羅 きんなら
Khẩn Na La
天延 てんえん
thời Tenen (20/12/973-13/7/976)
天婦羅 てんぷら
món Tempura
天麩羅 てんぷら
món Tempura
雨天延期 うてんえんき
việc bị hoãn lại vì mưa
雨天順延 うてんじゅんえん
dời lại lịch trong trường hợp trời mưa
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.