Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
丹田 たんでん
bụng
臍下丹田 せいかたんでん
cái hầm (của) dạ dày
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
陵 みささぎ みはか りょう
lăng mộ hoàng đế.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
皇陵 こうりょう すめらぎりょう
lăng mộ của hoàng đế
ご陵 ごりょう
lăng, lăng mộ, lăng tẩm