Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 邯山区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
邯鄲 かんたん
một loài côn trùng thuộc họ Orthoptera
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
邯鄲師 かんたんし
Kẻ trộm phòng ngủ.
邯鄲の夢 かんたんのゆめ
giấc mơ hão về giàu có và danh vọng.
邯鄲の歩み かんたんのあゆみ
thích người đàn ông trẻ mà thử để đi bộ như những người kantan, bỏ, và quên làm sao để đi bộ