Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郵政三事業
郵政事業庁 ゆうせいじぎょうちょう
đại lý những dịch vụ bưu điện
郵政事業民営化 ゆうせいじぎょうみんえいか
tư nhân hóa dịch vụ bưu chính
郵便事業 ゆうびんじぎょう
dịch vụ bưu chính
郵政 ゆうせい
bưu chính.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
郵政省 ゆうせいしょう
Sở bưu chính viễn thông
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政事 せいじ
chính sự