Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郵政大学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
郵政大臣 ゆうせいだいじん
Bộ trưởng ngành bưu chính viễn thông
郵政 ゆうせい
bưu chính.
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
郵政省 ゆうせいしょう
Sở bưu chính viễn thông
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
郵政総局 ゆうせいそうきょく
tổng cục bưu điện.
郵政公社 ゆうせいこうしゃ
công ty bưu chính