Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郵政監察制度
郵便制度 ゆうびんせいど
hệ thống bưu chính
監察 かんさつ
sự kiểm tra; sự thanh tra; sự giám sát
郵政 ゆうせい
bưu chính.
政治制度 せいじせいど
chế độ chính trị
監察官 かんさつかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
監察医 かんさつい
nhân viên điều tra y học; giám khảo y khoa; giám sát y
郵政省 ゆうせいしょう
Sở bưu chính viễn thông
監察御史 かんさつぎょし
lịch sử giám sát