Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郷土出版社
出版社 しゅっぱんしゃ
nhà xuất bản.
出版社マーク しゅっぱんしゃマーク
nhãn hiệu nhà xuất bản
郷社 ごうしゃ
miếu thờ làng
郷土 きょうど
cố hương; quê cũ; quê hương; dân dã; địa phương
出郷 しゅっきょう
rời bỏ một có về(ở) nhà thành phố; thầy tu đi ra ngoài dạy
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.
郷土史 きょうどし
lịch sử địa phương
郷土食 きょうどしょく
ẩm thực địa phương