Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都々古別神社
古都 こと
thành phố cổ xưa; cố đô
別々 べつべつ
sự riêng rẽ từng cái
神々 かみがみ かみ々
những chúa trời
都々逸 どどいつ
bài hát tình yêu phổ biến của Nhật Bản không có vần điệu hoặc câu thơ trong mẫu âm tiết 7-7-7-5
神社 じんじゃ
đền
個々別々 ここべつべつ
riêng biệt từng cái
個々別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
神別 しんべつ
clans supposedly descended from the gods