Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都々古別神社
古都 こと
thành phố cổ xưa; cố đô
神々 かみがみ かみ々
những chúa trời
別々 べつべつ
sự riêng rẽ từng cái
都々逸 どどいつ
bài hát tình yêu phổ biến của Nhật Bản không có vần điệu hoặc câu thơ trong mẫu âm tiết 7-7-7-5
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
個々別々 ここべつべつ
riêng biệt từng cái
神社 じんじゃ
đền