Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
都会 とかい
đô hội
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都会派 とかいは
chỉ những người thích sống và làm việc tại thành phố
都議会 とぎかい
Hội đồng Tokyo
大都会 だいとかい
đô hội.
都会的 とかいてき
thuộc thành phố
都会人 とかいじん
dân thành phố