都会的
とかいてき「ĐÔ HỘI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Thuộc thành phố

Từ trái nghĩa của 都会的
都会的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 都会的
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
都会 とかい
đô hội
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都会派 とかいは
chỉ những người thích sống và làm việc tại thành phố
都議会 とぎかい
Hội đồng Tokyo
大都会 だいとかい
đô hội.