Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都住駅
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
住めば都 すめばみやこ
bạn có thể quen sống bất cứ nơi đâu
都市居住者 としきょじゅーしゃ
dân số đô thị
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
都 と みやこ
thủ đô
都市近郊部居住者 としきんこーぶきょじゅーしゃ
dân cư vùng ngoại ô
住 じゅう
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở