Các từ liên quan tới 都城市立五十市中学校
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
中都市 ちゅうとし
đô thị loại vừa
城郭都市 じょうかくとし
thành kiên cố, thành có tường bao quanh
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành
都市工学 としこうがく
ngành kỹ thuật cơ sở hạ tầng