Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都城志布志道路
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
志 こころざし
lòng biết ơn
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
お志 おこころざし
sự lịch sự, sự nhã nhặn
喬志 きょうし たかしこころざし
lòng tự hào; tính tự phụ
志集 ししゅう こころざししゅう
tạp chí, tập sách tiểu luận