Các từ liên quan tới 都市システム工学科
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
都市工学 としこうがく
ngành kỹ thuật cơ sở hạ tầng
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
工学科 こうがくか
khoa kỹ thuật
工業都市 こうぎょうとし
công nghiệp (sản xuất, nhà máy) thành phố hoặc thành phố
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành