Các từ liên quan tới 都市再生機構の開発事業
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都市再開発 としさいかいはつ
Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
産業再生機構 さんぎょうさいせいきこう
nhà công nghiệp revitalization (irc)
都市再生 としさいせい
sự tái sinh thành thị
都市開発 としかいはつ
cải tạo đô thị (urban renewal)
開発事業 かいはつじぎょう
phát triển (công việc)