Các từ liên quan tới 都市対抗野球行進歌
都市対抗野球 としたいこうやきゅう
đợt giải vô địch bóng chày nonpro liên thành phố quốc gia
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
対抗行動 たいこうこうどう
hành động phản công
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
都市銀行 としぎんこう
thành phố đắp bờ; ngân hàng thủ đô
野球 やきゅう
bóng chày.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao