Các từ liên quan tới 都市計画地方委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
計画委員会 けいかくいいんかい
ủy ban kế hoạch.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
市委員会 しいいんかい
thành uỷ.