Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都志見隆
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
見に入る 見に入る
Nghe thấy
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên