Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鄒元標
元標 げんぴょう
cột mốc số không.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
標 ひょう しるべ しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ