Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鄭権 (薬学者)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
薬学者 やくがくしゃ
nhà nghiên cứu dược lý
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬理学者 やくりがくしゃ
nhà nghiên cứu dược lý
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
薬学 やくがく
dược học.