Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配給 はいきゅう
sự phân phối; sự cung cấp (phim ảnh, gạo)
配給制 はいきゅうせい
hệ thống phân phối, phân phối
配給米 はいきゅうまい
chia phần gạo
配給系 はいきゅうけい
hệ thống phân phối
配給所 はいきゅうじょ はいきゅうしょ
trung tâm phân phối
物資 ぶっし
phẩm vật
配言済み 配言済み
đã gửi
資金供給 しきんきょうきゅう
sự cấp vốn