Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井忠以
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
以上 (≧) いじょー (≧)
lớn hơn hoặc bằng
以深 いしん
sâu hơn
以下 (≦) いか (≦)
ít hơn hoặc bằng
以往 いおう
cuộc sống về sau; tương lai; trước đây; thời xưa; dĩ vãng