Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺跡 いせき
di tích
酒石 しゅせき
tartar (as formed during the fermentation of wine, etc.)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
酒石酸 しゅせきさん
axit tactric (axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và nước quả, dùng làm bột nở)
酒石英 しゅせきえい
kem tẩy cao răng
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.