Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酸化還元指示薬
酸化還元 さんかかんげん
oxy hóa khử
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
指示薬 しじやく
chỉ tiêu
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
酸化還元反応 さんかかんげんはんのう
phản ứng khử ôxi hóa
酸化還元酵素 さんかかんげんこうそ
oxidoreductase
酸塩基指示薬 さんえんきしじやく
chất chỉ thị pH (là một hợp chất hóa học halochromic được thêm một lượng nhỏ vào dung dịch để độ pH của dung dịch có thể được xác định bằng mắt thường hoặc bằng quang phổ thông qua những thay đổi về tính chất hấp thụ và/hoặc phát xạ)
アルコール酸化還元酵素 アルコールさんかかんげんこうそ
enzyme oxi hóa khử rượu