Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
老化防止剤 ろうかぼうしざい
chất chống lão hóa
防止剤 ぼうしざい
chất phòng ngừa
酸化剤 さんかざい
chất oxi hoá
パンク防止剤 パンクぼうしざい
chất chống xì lốp
焼付防止剤 やきつけぼうしざい
chất chống dính cháy
chất chống cháy