酸化剤
さんかざい「TOAN HÓA TỄ」
☆ Danh từ
Chất oxi hoá

酸化剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酸化剤
抗酸化剤 こーさんかざい
chất chống oxy hóa
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
酸化防止剤 さんかぼうしざい
chất chống oxy hóa
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa