Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検波器 けんぱき
đụng cụ đo sóng
重力波 じゅうりょくは
sóng trọng lực
検出力 けんしゅつりょく
sức mạnh thống kê
検出器 けんしゅつき
Máy dò
パルス検出器 パルスけんしゅつき
bộ phát hiện xung
鉱石検波器 こうせきけんぱき
máy dò quặng
検波 けんぱ
sự dò sóng; sự tách sóng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.