Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 重用区間
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
区間 くかん
đoạn; phân đoạn; khoảng; khoảng cách
重用 じゅうよう ちょうよう
sự trọng dụng.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.