Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野口忠直
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
口忠実 くちまめ くちちゅうじつ
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
口直し くちなおし
Việc sau khi ăn thức ăn không tốt hoặc thuốc đắng, ăn hoặc uống thứ khác để loại bỏ mùi vị
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.