Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野口明
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
口明け くちあけ
bắt đầu; mở nắp (nút)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.