Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見得 みえ
đứng; lấy dáng điệu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
大見得 おおみえ
kịch tính đứng; chính (vĩ đại) ra hiệu; grandstanding
得意分野 とくいぶんや
lĩnh vực sở trường