Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野球解説者
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
解説者 かいせつしゃ
bình luận viên; người thuyết minh; MC; người dẫn chương trình
実況解説者 じっきょうかいせつしゃ
Bình luận viên trực tiếp
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
解説 かいせつ
chú văn
野球 やきゅう
bóng chày.
解散説 かいさんせつ
tiếng đồn (của) sự hòa tan
解説書 かいせつしょ
(một chỉ dẫn) tài liệu; sách tra cứu ((của) roadsigns)