Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 野生絶滅種
野生絶滅 やせいぜつめつ
sự tuyệt chủng của thế giới hoang dã
絶滅種 ぜつめつしゅ
loài đã tuyệt chủng
野生種 やせいしゅ
các loài hoang dã
絶滅危険種 ぜつめつきけんしゅ
loài nguy cấp, loài có nguy cơ tuyệt chủng
絶滅危惧種 ぜつめつきぐしゅ
những loài có nguy có bị tuyệt chủng
絶滅 ぜつめつ
diệt trừ
絶滅物 せつめつぶつ
Sinh vật đã tuyệt chủng
生滅 しょうめつ
sự sinh tử, sự sống chết