Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野立て
のだて
tiệc trà ngoài trời.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
立てかける 立てかける
dựa vào
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
連立野党 れんりつやとう
phe (đảng) liên hiệp đối lập
「DÃ LẬP」
Đăng nhập để xem giải thích