野趣
やしゅ「DÃ THÚ」
☆ Danh từ
Vẻ đẹp thôn dã; sự mộc mạc; vẻ đẹp mộc mạc.

野趣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野趣
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
趣 おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng
別趣 べっしゅ べつおもむき
sự quan tâm sâu sắc; thú vui riêng
趣き おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác
趣好 しゅこう おもむきよしみ
tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích