Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野面石 のづらいし
đá chưa qua xử lý
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
被削面 ひ削面
mặt gia công
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng