野面
のづら「DÃ DIỆN」
☆ Danh từ
Bề mặt cánh đồng
Bề mặt chưa gia công của đá, bề mặt thô của ván

野面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野面
野面石 のづらいし
đá chưa qua xử lý
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
被削面 ひ削面
mặt gia công
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).