Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金属器
金属器具 きんぞくきぐ
đồ kim khí.
金属器時代 きんぞくきじだい
thời đại đồ kim loại
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
金属容器 きんぞくようき
bình đựng bằng kim loại
金属製容器 きんぞくせいようき
thùng chứa bằng kim loại
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.