Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金曜 きんよう
thứ sáu
金曜日 きんようび
ngày thứ sáu
プレミアム
phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa)
聖金曜日 せいきんようび
Thứ sáu tốt lành
プレミアムセール プレミアム・セール
premium sale
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
プレミアム感 プレミアムかん
sense of enhanced value of a commodity or service (e.g. from quality, scarcity, etc.)