Các từ liên quan tới 金浦駅 (ソウル特別市)
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別市 とくべつし
thành phố đặc biệt
特別料金 とくべつりょうきん
thêm hỏi giá; đặc biệt giảm bớt sự tích nạp
特別分配金 とくべつぶんぱいきん
cổ tức đặc biệt
特別配当金 とくべつはいとうきん
cổ tức đặc biệt.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
特別 とくべつ
đặc biệt