Kết quả tra cứu 金融再生委員会
Các từ liên quan tới 金融再生委員会
金融再生委員会
きんゆーさいせーいいんかい
◆ Cơ quan chịu trách nhiệm điều tra, lập kế hoạch và hoạch định hệ thống giải quyết tài chính và quản lý khủng hoảng tài chính
◆ Ủy ban tái thiết tài chính nhật bản
Đăng nhập để xem giải thích