Các từ liên quan tới 金融再生委員会委員長
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
金融再生委員会 きんゆーさいせーいいんかい
cơ quan chịu trách nhiệm điều tra, lập kế hoạch và hoạch định hệ thống giải quyết tài chính và quản lý khủng hoảng tài chính
党委員会委員長 とういいんかいいいんちょう
bí thư thành ủy.
委員長 いいんちょう
chủ tịch ủy ban; chủ tọa, chủ tịch
委員会 いいんかい
ban; ủy ban
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.