Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金融持株会社
持株会社 もちかぶがいしゃ
công ty cổ phần mẹ
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
持ち株会社 もちかぶかいしゃ
công ty cổ phần mẹ
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
国際金融会社 こくさいきんゆうがいしゃ
công ty tài chính quốc tế.
株式金融 かぶしききんゆう
quĩ procurement gần cung cấp vấn đề; cung cấp tiền vay liên quan
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.