Các từ liên quan tới 金融監督管理委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
監督委員会 かんとくいいんかい
ủy ban giám sát
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
バーゼル銀行監督委員会 バーゼルぎんこーかんとくいいんかい
ủy ban basel về giám sát ngân hàng
管理監督者 かんりかんとくしゃ
người quản lý, người giám sát
金融再生委員会 きんゆーさいせーいいんかい
cơ quan chịu trách nhiệm điều tra, lập kế hoạch và hoạch định hệ thống giải quyết tài chính và quản lý khủng hoảng tài chính