Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
整備 せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
金鉱 きんこう
mỏ vàng
鉱山 こうざん
mỏ
インフラ整備 インフラせいび
sự cải thiện cơ sở hạ tầng
整備性 せいびせい
khả năng sửa chữa, khả năng bảo trì
整備工 せいびこう
thợ ráp và chỉnh máy móc.
整備士 せいびし
thợ cơ khí