Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 金銭消費貸借契約
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
賃貸借契約 ちんたいしゃくけいやく
hợp đồng cho thuê
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
契約金 けいやくきん
sự trả tiền cọc
hợp đồng thuê nhà