Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釘宮慎治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
明治神宮 めいじじんぐう
miếu thờ meiji
釘〆 くぎ〆
This term is specific to the construction industry in japan and may not be commonly used in vietnamese construction industry)
釘 くぎ
đanh
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
コンクリート釘 Konkuri-tokugi
Đinh đóng bê tông
釘頭 ていとう
đầu đinh.