Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釜山日報
日報 にっぽう
báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
作業日報 さくぎょうにっぽう
bảng ghi công vịêc hàng ngày.