釣損危険
つりぞんきけん「ĐIẾU TỔN NGUY HIỂM」
Rủi ro khi cẩu hàng.

釣損危険 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 釣損危険
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
破損危険 はそんきけん
rủi ro vỡ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
危険 きけん
biến
釣損 つりそん
hư hại do cẩu.
危険域 きけんいき
vùng nguy hiểm, khu vực nguy hiểm